Có 2 kết quả:
斫丧 zhuó sàng ㄓㄨㄛˊ ㄙㄤˋ • 斫喪 zhuó sàng ㄓㄨㄛˊ ㄙㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ravage
(2) to devastate
(2) to devastate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ravage
(2) to devastate
(2) to devastate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0